
Giới thiệu về BHE
Contents/ Mục Lục
- 1. Cấu tạo của thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn brazed (BHE)
- 2. Nguyên lý hoạt động của thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn brazed (BHE)
- 3. Khi nào nên chọn thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn brazed (BHE)
- 4. Vì sao chọn thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn brazed (BHE) từ Alfa Laval?
- 5. Các dòng sản phẩm BHE đa dạng đáp ứng các nhu cầu khác nhau
- 6. Các dòng sản phẩm thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn brazed (BHE)
- AC
- AXP
- AXPM
- CD
- CBM
- CB
- DOC
- SE
- GL
- GLX
1. Cấu tạo của thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn brazed (BHE)

Các tấm trao đổi nhiệt
Trong thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn bằng đồng, các tấm thép không gỉ dạng gợn sóng mỏng được xếp chồng lên nhau để truyền nhiệt từ môi chất này sang môi chất khác. Hai môi chất được giữ cách ly bên trong bộ tấm nhờ đường hàn kín bằng đồng quanh viền tấm.
Kết quả là một thiết bị trao đổi nhiệt – không giống như các công nghệ truyền thống – chỉ bao gồm các bề mặt có chức năng truyền nhiệt, nhờ đó hiệu suất tổng thể được cải thiện đáng kể.
Các đỉnh áp suất và biến động nhiệt độ nhanh gây ra ứng suất cơ học lớn (mỏi vật liệu) trong kết cấu. Công nghệ hàn loại bỏ nhu cầu sử dụng gioăng làm kín và các tấm khung dày.
Các điểm tiếp xúc giữa các tấm được kết nối chắc chắn thông qua quá trình hàn, giúp thiết bị chịu được áp suất và nhiệt độ cao, đồng thời kéo dài tuổi thọ vận hành.
2. Nguyên lý hoạt động của thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn brazed (BHE)
Chất lỏng – chất lỏng
Môi chất ngưng tụ
Môi chất bay hơi
3. Khi nào nên chọn thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn brazed (BHE)
Thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn có thể sử dụng trong hầu hết các ứng dụng và ngành công nghiệp.

Khi bạn bị giới hạn không gian
Thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn rất nhỏ gọn vì không cần khung và gioăng. Cấu tạo chỉ gồm các bề mặt có khả năng truyền nhiệt, giúp tăng đáng kể hiệu suất truyền nhiệt trên mỗi đơn vị diện tích.

Khi bạn muốn giảm thiểu bảo trì
Thiết bị không thể tháo rời và không sử dụng gioăng. Thiết kế tạo ra dòng chảy rối cao giúp tự làm sạch, do đó hầu như không cần bảo trì.

Khi bạn cần chịu áp cao
Dòng sản phẩm thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn có khả năng chịu áp suất thiết kế tối đa lên đến 154 bar / 2233 psi.

Khi bạn cần kiểm soát nhiệt độ chính xác và đáp ứng nhanh với thay đổi nhiệt độ
Hiệu suất cao cùng thể tích lưu giữ chất lỏng thấp giúp thiết bị phản ứng nhanh với thay đổi nhiệt độ và kiểm soát nhiệt độ chính xác.

Khi bạn cần sự lựa chọn đơn giản
Việc lựa chọn và cấu hình thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn trở nên dễ dàng nhờ các công cụ chọn thiết bị tiện dụng.
Một số trường hợp thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn brazed không phải là lựa chọn tối ưu

Khi chất lượng nước kém
Do không thể tháo rời, thiết bị không phù hợp trong các trường hợp có nguy cơ đóng cặn, nghẹt dòng hoặc ăn mòn. Khi đó nên dùng thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm gioăng.

Khi bạn có môi chất ăn mòn
Thiết bị được làm từ thép không gỉ và đồng, không thích hợp với môi chất ăn mòn. Nếu sử dụng nước biển, nước có tính ăn mòn hoặc môi chất tương tự, bạn cần thiết bị dạng tấm gioăng với vật liệu khác (ví dụ titanium).

Khi bạn cần công suất rất lớn
Kích thước thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn có giới hạn. Khi cần công suất rất lớn, thiết bị dạng tấm gioăng có thể phù hợp hơn.

Khi yêu cầu không cho phép sử dụng đồng
Một số quốc gia không cho phép sử dụng đồng trong hệ thống (ví dụ nước sinh hoạt). Khi đó, thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn toàn bằng thép không gỉ (liên kết bằng công nghệ fusion bonding) là lựa chọn thay thế phù hợp.
4. Vì sao chọn thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn brazed (BHE) từ Alfa Laval?
Điều gì làm nên sự khác biệt giữa các thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn brazed? Hãy cùng xem những đặc tính của dòng sản phẩm Alfa Laval mang lại giá trị gia tăng:

FlexFlow™: Tối ưu hóa thiết bị khi có lưu lượng không đều
Nhiều ứng dụng hiện nay có lưu lượng không đều giữa hai phía. Thiết kế kênh bất đối xứng giúp tối ưu hóa lưu lượng, giảm diện tích truyền nhiệt cần thiết, tăng độ rối và kéo dài tuổi thọ thiết bị nhờ giảm đóng cặn.

PressureSecure: Tối ưu hóa diện tích lắp đặt với ứng dụng nhiệt độ và áp suất cao
Sử dụng tấm mỏng hơn, ít tấm hơn nhưng vẫn chịu được điều kiện khắc nghiệt. Giúp tiết kiệm vật liệu, giảm tiêu thụ năng lượng, lượng môi chất lạnh, đồng thời kéo dài tuổi thọ thiết bị.

REFuture: Ứng dụng cho môi chất lạnh tự nhiên
Thiết bị cho phép sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới có chỉ số GWP thấp nhằm đáp ứng các yêu cầu về môi trường và pháp lý.

DynaStatic™: Tối ưu hóa phân phối môi chất lạnh để tăng hiệu suất
Công nghệ sản xuất tiên tiến cho phép tùy biến hoàn toàn vị trí, kích thước và số lượng cửa vào phù hợp từng ứng dụng. Giúp tăng hiệu suất và tương thích với các môi chất GWP thấp.

IceSafe: Đảm bảo hiệu suất ổn định trong môi trường có nguy cơ đóng băng
Khi cần, thiết bị được thiết kế cho phép tinh thể băng hình thành ở các khu vực không gây hư hỏng. Giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ thiết bị trong điều kiện đặc biệt.

ValuePlus: Hơn cả một thiết bị trao đổi nhiệt
Từ thử nghiệm mẫu, giao hàng nhanh, lắp đặt dễ dàng, tuân thủ pháp lý, đến hệ sinh thái hỗ trợ đầy đủ tài liệu, chứng nhận và phụ kiện – tất cả hợp thành gói ValuePlus.
5. Các dòng sản phẩm BHE đa dạng đáp ứng các nhu cầu khác nhau
Alfa Laval CB phù hợp với hầu hết các ứng dụng gia nhiệt, làm lạnh và ngưng tụ. Có thể xử lý đa dạng môi chất: nước, nước muối, dầu và môi chất lạnh (tự nhiên hoặc tổng hợp), bao gồm cả ứng dụng CO₂ áp suất cao dưới giới hạn tới hạn (subcritical) lên tới 80 bar.
Alfa Laval AC thích hợp với mọi loại hệ thống lạnh, bao gồm các ứng dụng bay hơi.
Nếu bạn cần sử dụng môi chất lạnh tự nhiên (như ứng dụng CO₂ siêu tới hạn) với áp suất cực cao, Alfa Laval AXP là lựa chọn phù hợp hơn.
Nếu bạn làm mát dầu (ví dụ dầu thủy lực) trong hệ thống có điều kiện vận hành không ổn định, rung lắc, Alfa Laval DOC là giải pháp chuyên dụng.
Alfa Laval CD là lựa chọn cho các ứng dụng tách ẩm trong khí nén.
Tìm hiểu thêm về đặc tính từng dòng sản phẩm thông qua liên kết dưới đây:
CB là một trong những dòng sản phẩm lớn nhất của Alfa Laval.
CB được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chủ yếu là chất lỏng – chất lỏng, nhưng cũng có thể dùng cho môi chất hai pha (sưởi ấm/làm mát HVAC, công nghiệp, làm lạnh, làm mát dầu, năng lượng mặt trời).
Chịu được nhiệt độ lên đến 225°C và áp suất thiết kế đến 32 bar. Dòng CB còn bao gồm các model CBH, CBK, CBP và CBXP với áp suất thiết kế lên đến 85 bar để phù hợp với các môi chất và ứng dụng khác nhau.
Dòng sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ và áp suất cao: hệ thống lạnh trung tâm, bơm nhiệt, và nhiều hệ thống sưởi – làm mát – nước nóng sinh hoạt.
Tương thích với nhiều loại môi chất lạnh tự nhiên và tổng hợp (HFC, HFO): Propan, R410A, R32, R134a, R1234ze.
Tất cả các thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn bằng đồng đều tuân thủ tiêu chuẩn an toàn thiết bị áp lực châu Âu (PED) và đáp ứng nhiều tiêu chuẩn áp lực khác.
Các thiết bị CB có thể được cung cấp kèm theo phụ kiện như:
Cách nhiệt: giảm thất thoát nhiệt trong ứng dụng làm lạnh hoặc gia nhiệt, đồng thời bảo vệ an toàn cho nhân viên.
Đầu nối và mặt bích đối: giúp việc lắp đặt dễ dàng hơn, có nhiều kích cỡ và kiểu dáng phù hợp nhiều kiểu kết nối.
Chân đế và bộ gá đỡ: hỗ trợ lắp đặt an toàn, giảm áp lực từ đường ống tác động lên thiết bị.
Dòng CB có nhiều kích thước, công suất, cấu hình tấm và kết nối khác nhau, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật đa dạng.
Dòng AlfaChill (AC) tích hợp hệ thống phân phối môi chất lạnh, chuyên dùng cho thiết bị bay hơi hoặc bình ngưng trong ứng dụng điều hòa không khí, chiller và bơm nhiệt.
AC thường sử dụng với môi chất lạnh, truyền nhiệt giữa môi chất sơ cấp (môi chất lạnh) và môi chất thứ cấp (nước hoặc nước muối). Dòng AC thường được sử dụng làm:
- Bộ bay hơi cho giãn nở khô và làm lạnh nước
- Bộ ngưng tụ để thu hồi hoặc thải nhiệt ra nước
- Bộ economizer để làm lạnh môi chất lạnh lỏng và quá nhiệt hơi môi chất lạnh
Hệ thống phân phối môi chất linh hoạt giúp Alfa Laval AC tối ưu hóa hiệu suất với từng loại môi chất và ứng dụng.
Hỗ trợ nhiều loại môi chất lạnh tự nhiên và tổng hợp như: Propan, R410A, R32, R134a, R1234ze.
Chịu được nhiệt độ từ -196°C đến 225°C và áp suất thiết kế đến 60 bar.
Tuân thủ đầy đủ tiêu chuẩn PED và có các tiêu chuẩn áp suất khác.
Phụ kiện tùy chọn gồm:
Cách nhiệt: ngăn thất thoát năng lượng và hình thành băng trong ứng dụng làm lạnh.
Đầu nối và mặt bích: dễ lắp đặt, phù hợp với nhiều loại đường ống.
Chân đế và bộ gá đỡ: giúp thiết bị ổn định, tránh tác động lực ngoài lên kết nối ống.
Dòng AC có nhiều kích thước, công suất, cấu hình tấm và kết nối khác nhau để phù hợp từng ứng dụng cụ thể.
AXP được thiết kế cho các ứng dụng áp suất cực cao như bơm nhiệt, thu hồi nhiệt, và ứng dụng với môi chất lạnh tự nhiên (CO₂ – siêu tới hạn).
Chịu được nhiệt độ lên tới 225°C và áp suất thiết kế đến 154 bar.
Các model AXP kích thước lớn được gia cường bằng khung ngoài để chịu điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Tuân thủ đầy đủ tiêu chuẩn PED và các tiêu chuẩn thiết bị áp lực khác.
Nhiều lựa chọn kích thước, công suất, cấu hình tấm và kết nối phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
DOC được thiết kế riêng cho các ứng dụng làm mát dầu, ví dụ làm mát dầu thủy lực.
Chịu được nhiệt độ lên đến 225°C và áp suất thiết kế đến 40 bar.
DOC có tấm kết nối cứng cáp phù hợp với điều kiện làm việc khắt khe, được tối ưu hóa cho hệ thống thủy lực. Giải pháp kết nối và cố định ống tiện lợi giúp giảm chi phí lắp đặt.
Tuân thủ đầy đủ tiêu chuẩn PED và các tiêu chuẩn áp lực liên quan.
Nhiều tùy chọn về kích thước, công suất, cấu hình tấm và kết nối.
Dòng CD được phát triển cho thị trường máy sấy khí lạnh.
Ứng dụng trong công nghiệp khí nén để tách ẩm trong khí nén.
Chịu được nhiệt độ đến 225°C và áp suất thiết kế đến 32 bar.
Tuân thủ đầy đủ tiêu chuẩn PED và các tiêu chuẩn khác.
Có thể trang bị thêm phụ kiện.
Đa dạng về kích thước, công suất, cấu hình tấm và kiểu kết nối để đáp ứng yêu cầu cụ thể.
6. Các dòng sản phẩm thiết bị trao đổi nhiệt tấm hàn brazed (BHE)
Tham khảo:
- project@gomec.vn
- Hotline & Zalo 0379 586 886
- (+84) 024 3200 8920
- Gomec Vietnam
- Gomec Vietnam